Characters remaining: 500/500
Translation

coloring material

Academic
Friendly

Từ "coloring material" trong tiếng Anh có nghĩa "chất liệu màu". Đây một danh từ dùng để chỉ các loại chất liệu, dụng cụ hoặc chất lỏng được sử dụng để tạo ra màu sắc, thường dùng trong nghệ thuật, thủ công, hoặc trang trí.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa đơn giản:

    • "Coloring material" bất cứ thứ bạn dùng để màu, như bút màu, sơn, mực, hay bột màu.
  2. dụ:

    • Câu đơn giản: She used a different coloring material for the trim. ( ấy dùng loại chất liệu màu khác cho cách ăn mặc.)
    • Câu phức tạp: Artists often experiment with various coloring materials to achieve unique effects in their paintings. (Các nghệ sĩ thường thử nghiệm với nhiều chất liệu màu khác nhau để đạt được những hiệu ứng độc đáo trong bức tranh của họ.)
Biến thể của từ:
  • Color (màu sắc): Từ cơ bản chỉ màu sắc.
  • Colorful (sặc sỡ): Tính từ mô tả cái đó nhiều màu sắc.
  • Coloration (sự màu): Danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc màu.
Các từ gần giống:
  • Pigment: Chất màu, bột màu, thường dùng trong sơn mực.
  • Dye: Chất nhuộm, sử dụng để nhuộm vải hoặc chất liệu khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Tint: Một màu sắc nhẹ hơn hoặc nhạt hơn của một màu khác.
  • Shade: Một màu sắc tối hơn của một màu nhất định.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To color outside the lines: Nghĩa suy nghĩ sáng tạo, không bị ràng buộc bởi quy tắc.
  • To paint the town red: Nghĩa đi ra ngoài vui chơi, thường trong một dịp đặc biệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, việc lựa chọn "coloring materials" phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến cảm xúc tác phẩm nghệ thuật truyền tải.
  • Nghiên cứu về các "coloring materials" tự nhiên versus nhân tạo có thể giúp chúng ta hiểu hơn về tác động môi trường của các sản phẩm màu sắc.
Noun
  1. chất liệu màu.
    • she used a different color for the trim
      ấy dùng loại màu khác cho cách ăn mặc.

Synonyms

Comments and discussion on the word "coloring material"